Visitor Tracking
DANH SÁCH BCH HỘI CCB PHƯỜNG HẠ ĐÌNH
Khóa IV, nhiệm kỳ 2012 - 2017
STT | Họ và tên | Năm sinh | Chức vụ công tác |
1 | Nguyễn Trọng Cường | 1955 | Chủ tịch (Từ tháng 11/2016 đến nay) |
2 | Cao Duy Thô | 1947 | Chủ Tịch (Từ năm 2012 – 11/2016) |
3 | Nguyễn Thị Dung | 1952 | Phó Chủ Tịch |
4 | Nguyễn Đình Vinh | 1955 | UVTV |
5 | Tô Bá Trường | 1948 | Chi hội phó chi hội 1 |
6 | Bùi Đình Toại | 1945 | Chi hội trưởng chi hội 2 |
7 | Nguyễn Văn Tích | 1957 | Bí thư chi bộ 2 |
8 | Vũ Công Đạt | 1943 | Chi hội trưởng chi hội 3 |
9 | Nguyễn Như Đàm | 1954 | Chi hội trưởng chi hội 4 |
10 | Phạm Văn Lộ | 1945 | Chi hội trưởng chi hội 5 |
11 | Dương Anh Hài | 1945 | Chi hội trưởng chi hội 6 |
12 | Vũ Ngọc Tuân | 1944 | Chi hội trưởng chi hội 7 |
DANH SÁCH BCH HỘI CCB PHƯỜNG HẠ ĐÌNH
Khóa III, nhiệm kỳ 2006 - 2011
STT | Họ và tên | Năm sinh | Chức vụ công tác |
1 | Nguyễn Sơn Đông | 1944 | Chủ Tịch |
2 | Phạm Trọng Hợp | 1944 | Phó Chủ Tịch |
3 | Cao Duy Thô | 1947 | UVTV |
4 | Nguyễn Thị Dung | 1952 | Chi hội trưởng chi hội 3A(cũ) |
5 | Nguyễn Xuân Viên | 1935 | Chi hội trưởng chi hội 1 |
6 | Bùi Đình Toại | 1945 | Chi hội trưởng chi hội 2 |
7 | Hoàng Nguyên Độ | 1942 | Chi hội phó chi hội 2 |
8 | Phạm Văn Lộ | 1945 | Chi hội trưởng chi hội 4 (cũ) |
9 | Dương Anh Hài | 1945 | Chi hội trưởng chi hội 6 |
10 | Vũ Ngọc Tuân | 1944 | Chi hội trưởng chi hội 7 |
11 | Nguyễn Văn Thái | 1941 | Chi hội trưởng chi hội 8 |
DANH SÁCH BCH HỘI CCB PHƯỜNG HẠ ĐÌNH
Khóa II, nhiệm kỳ 2001 - 2006
STT | Họ và tên | Năm sinh | Chức vụ công tác |
1 | Nguyễn Sơn Đông | 1944 | Chủ Tịch |
2 | Phạm Trọng Hợp | 1944 | Phó Chủ Tịch |
3 | Lê Hồng Mẫn | 1945 | UVTV |
4 | Lê Chức | 1934 | Chi hội trưởng chi hội 3A(cũ) |
5 | Nguyễn Xuân Viên | 1935 | Chi hội trưởng chi hội 1 |
6 | Nguyễn Quang Thọ | 1950 | Chi hội trưởng chi hội 2 |
7 | Lê Đình Mai | 1936 | Chi hội trưởng chi hội 4 (cũ) |
8 | Hoàng Nghĩa Thịnh | 1936 | Chi hội trưởng chi hội 5 |
9 | Lê Xuân Mận | 1952 | Chi hội trưởng chi hội 6 (cũ) |
DANH SÁCH BCH HỘI CCB PHƯỜNG HẠ ĐÌNH
Khóa I, nhiệm kỳ 1997 - 2001
STT | Họ và tên | Năm sinh | Chức vụ công tác |
1 | Hoàng Nghĩa Thịnh | 1936 | Chủ Tịch |
2 | Phạm Xuân Trường | 1936 | Phó Chủ Tịch |
3 | Phạm Trọng Hợp | 1944 | UVTV |
4 | Lê Chức | 1934 | Chi hội trưởng chi hội 3A(cũ) |
5 | Nguyễn Văn Vượng | 1952 | Chi hội trưởng chi hội 1 |
6 | Nguyễn Ngọc Cầu | 1954 | Chi hội trưởng chi hội 3 (cũ) |
7 | Lê Đình Mai | 1936 | Chi hội trưởng chi hội 4 (cũ) |
8 | Nguyễn Văn Luyến | 1949 | Chi hội trưởng chi hội 5 (cũ) |
9 | Vũ Quốc Thái | 1941 | Chi hội trưởng chi hội 6 (cũ) |